Thông tin thuật ngữ アセチル化 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
アセチル化 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ アセチル化
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
アセチル化 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ アセチル化 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ アセチル化 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - axetylen hóa;Kana: アセチルか
Ví dụ cách sử dụng アセチル化 trong tiếng Nhật
- - アセチル化木材:gỗ được axetylen hóa
- - アセチル化合物:hợp chất axetylen hóa
- - 緩徐型のアセチル化酵素のフェノタイプ:hiện tượng axetylen hóa chậm
Thuật ngữ liên quan tới アセチル化
Tóm lại nội dung ý nghĩa của アセチル化 trong tiếng Nhật
アセチル化 có nghĩa là: * n - axetylen hóa; Kana: アセチルかVí dụ cách sử dụng アセチル化 trong tiếng Nhật- アセチル化木材:gỗ được axetylen hóa- アセチル化合物:hợp chất axetylen hóa- 緩徐型のアセチル化酵素のフェノタイプ:hiện tượng axetylen hóa chậm
Đây là cách dùng アセチル化 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ アセチル化 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.