Thông tin thuật ngữ アセトン tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
アセトン (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ アセトン
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
アセトン tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ アセトン trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ アセトン tiếng Nhật nghĩa là gì.
acetone * n - a-xê-tôn;Kana:
Ví dụ cách sử dụng アセトン trong tiếng Nhật
- - アセトン化合物:hợp chất a-xê-tôn
- - 冷アセトン:a-xê-tôn lạnh
- - アセトン・クロロホルム:chất gây mê a-xê-tôn
- - アセトン・アルコール:cồn a-xê-tôn
Thuật ngữ liên quan tới アセトン
Tóm lại nội dung ý nghĩa của アセトン trong tiếng Nhật
アセトン có nghĩa là: acetone * n - a-xê-tôn; Kana: Ví dụ cách sử dụng アセトン trong tiếng Nhật- アセトン化合物:hợp chất a-xê-tôn- 冷アセトン:a-xê-tôn lạnh- アセトン・クロロホルム:chất gây mê a-xê-tôn- アセトン・アルコール:cồn a-xê-tôn
Đây là cách dùng アセトン tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ アセトン tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.