アラビア語 tiếng Nhật là gì?

アラビア語 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng アラビア語 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ アラビア語 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm アラビア語 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ アラビア語

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

アラビア語 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ アラビア語 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - tiếng Ả-rập;

Kana: アラビアご

Ví dụ cách sử dụng アラビア語 trong tiếng Nhật

  • - アラビア語圏:thế giới nói tiếng Ả rập
  • - イアンは3カ月でアラビア語を学ぶという野望に乗り出した:Ian có tham vọng học tiếng Ả rập trong 3 tháng
  • - アラビア語の語法に適合させる:theo ngữ pháp của tiếng Ả rập

Thuật ngữ liên quan tới アラビア語

Tóm lại nội dung ý nghĩa của アラビア語 trong tiếng Nhật

アラビア語 có nghĩa là: * n - tiếng Ả-rập; Kana: アラビアごVí dụ cách sử dụng アラビア語 trong tiếng Nhật- アラビア語圏:thế giới nói tiếng Ả rập- イアンは3カ月でアラビア語を学ぶという野望に乗り出した:Ian có tham vọng học tiếng Ả rập trong 3 tháng- アラビア語の語法に適合させる:theo ngữ pháp của tiếng Ả rập

Đây là cách dùng アラビア語 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ アラビア語 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.