Thông tin thuật ngữ アンダーグラウンド tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
アンダーグラウンド (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ アンダーグラウンド
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
アンダーグラウンド tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ アンダーグラウンド trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ アンダーグラウンド tiếng Nhật nghĩa là gì.
underground *n - phong trào bí mật, phong trào chống đỗi ngầm, tổ chức tội phạm; nhánh phụ (sông);Kana:
Thuật ngữ liên quan tới アンダーグラウンド
Tóm lại nội dung ý nghĩa của アンダーグラウンド trong tiếng Nhật
アンダーグラウンド có nghĩa là: underground *n - phong trào bí mật, phong trào chống đỗi ngầm, tổ chức tội phạm; nhánh phụ (sông); Kana:
Đây là cách dùng アンダーグラウンド tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ アンダーグラウンド tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.