Thông tin thuật ngữ アーチ型 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
アーチ型 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ アーチ型
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
アーチ型 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ アーチ型 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ アーチ型 tiếng Nhật nghĩa là gì.
arch shaped, arched;Kana: アーチがた
Thuật ngữ liên quan tới アーチ型
Tóm lại nội dung ý nghĩa của アーチ型 trong tiếng Nhật
アーチ型 có nghĩa là: arch shaped, arched; Kana: アーチがた
Đây là cách dùng アーチ型 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ アーチ型 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.