Thông tin thuật ngữ エクイティ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
エクイティ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ エクイティ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
エクイティ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ エクイティ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ エクイティ tiếng Nhật nghĩa là gì.
equity *n, adj-no - tính công bằng;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới エクイティ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của エクイティ trong tiếng Nhật
エクイティ có nghĩa là: equity *n, adj-no - tính công bằng; Kana:
Đây là cách dùng エクイティ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ エクイティ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.