Thông tin thuật ngữ エコノミスト tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
エコノミスト (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ エコノミスト
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
エコノミスト tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ エコノミスト trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ エコノミスト tiếng Nhật nghĩa là gì.
economist * n - nhà kinh tế học;Kana:
Ví dụ cách sử dụng エコノミスト trong tiếng Nhật
- - 主任エコノミストはより一層の金利引き下げが必要だろうと言っている:nhà kinh tế chịu trách nhiệm chính phát biểu rằng, cần tiếp tục giảm lãi suất vay ngân hàng
- - エコノミストは、景気後退が下げ止まることを期待した:các nhà kinh tế hi vọng tình trạng suy thoái kinh tế sẽ chấm dứt
- - 彼は、エコノミストとして世界各国の政府から相談を受けている:với tư cách là một nhà kinh tế, ông ta thường được chính phủ nhiều nước trên thế giới hỏi ý kiến
Thuật ngữ liên quan tới エコノミスト
Tóm lại nội dung ý nghĩa của エコノミスト trong tiếng Nhật
エコノミスト có nghĩa là: economist * n - nhà kinh tế học; Kana: Ví dụ cách sử dụng エコノミスト trong tiếng Nhật- 主任エコノミストはより一層の金利引き下げが必要だろうと言っている:nhà kinh tế chịu trách nhiệm chính phát biểu rằng, cần tiếp tục giảm lãi suất vay ngân hàng- エコノミストは、景気後退が下げ止まることを期待した:các nhà kinh tế hi vọng tình trạng suy thoái kinh tế sẽ chấm dứt- 彼は、エコノミストとして世界各国の政府から相談を受けている:với tư cách là một nhà kinh tế, ông ta thường được chính phủ nhiều nước trên thế giới hỏi ý kiến
Đây là cách dùng エコノミスト tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ エコノミスト tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.