Thông tin thuật ngữ エチレンジアミン四酢酸 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
エチレンジアミン四酢酸 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ エチレンジアミン四酢酸
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
エチレンジアミン四酢酸 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ エチレンジアミン四酢酸 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ エチレンジアミン四酢酸 tiếng Nhật nghĩa là gì.
ethylenediaminetetraacetic acid, EDTA;Kana: エチレンジアミンしさくさん
Thuật ngữ liên quan tới エチレンジアミン四酢酸
Tóm lại nội dung ý nghĩa của エチレンジアミン四酢酸 trong tiếng Nhật
エチレンジアミン四酢酸 có nghĩa là: ethylenediaminetetraacetic acid, EDTA; Kana: エチレンジアミンしさくさん
Đây là cách dùng エチレンジアミン四酢酸 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ エチレンジアミン四酢酸 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.