Thông tin thuật ngữ エディティング tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
エディティング (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ エディティング
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
エディティング tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ エディティング trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ エディティング tiếng Nhật nghĩa là gì.
editing *n - soạn thảo; biên soạn; sự chủ biên;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới エディティング
Tóm lại nội dung ý nghĩa của エディティング trong tiếng Nhật
エディティング có nghĩa là: editing *n - soạn thảo; biên soạn; sự chủ biên; Kana:
Đây là cách dùng エディティング tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ エディティング tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.