Thông tin thuật ngữ エネルギー準位 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
エネルギー準位 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ エネルギー準位
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
エネルギー準位 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ エネルギー準位 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ エネルギー準位 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - mức năng lượng;Kana: エネルギーじゅんい
Thuật ngữ liên quan tới エネルギー準位
Tóm lại nội dung ý nghĩa của エネルギー準位 trong tiếng Nhật
エネルギー準位 có nghĩa là: *n - mức năng lượng; Kana: エネルギーじゅんい
Đây là cách dùng エネルギー準位 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ エネルギー準位 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.