エミグレーション tiếng Nhật là gì?

エミグレーション tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng エミグレーション trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ エミグレーション tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm エミグレーション tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ エミグレーション

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

エミグレーション tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ エミグレーション tiếng Nhật nghĩa là gì.

emigration *n - sự di dân, sự di cư (ra nước ngoài);

Kana:


Thuật ngữ liên quan tới エミグレーション

Tóm lại nội dung ý nghĩa của エミグレーション trong tiếng Nhật

エミグレーション có nghĩa là: emigration *n - sự di dân, sự di cư (ra nước ngoài); Kana:

Đây là cách dùng エミグレーション tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ エミグレーション tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.