Thông tin thuật ngữ オリエンテーション tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
オリエンテーション (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ オリエンテーション
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
オリエンテーション tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ オリエンテーション trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ オリエンテーション tiếng Nhật nghĩa là gì.
orientation * n - buổi giới thiệu; buổi hướng dẫn cho người mới nhập học;Kana:
Ví dụ cách sử dụng オリエンテーション trong tiếng Nhật
- - 図書館オリエンテーション:buổi giới thiệu thư viện
- - 新入社員向けのオリエンテーション:buổi hướng dẫn cho nhân viên mới
Thuật ngữ liên quan tới オリエンテーション
Tóm lại nội dung ý nghĩa của オリエンテーション trong tiếng Nhật
オリエンテーション có nghĩa là: orientation * n - buổi giới thiệu; buổi hướng dẫn cho người mới nhập học; Kana: Ví dụ cách sử dụng オリエンテーション trong tiếng Nhật- 図書館オリエンテーション:buổi giới thiệu thư viện- 新入社員向けのオリエンテーション:buổi hướng dẫn cho nhân viên mới
Đây là cách dùng オリエンテーション tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ オリエンテーション tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.