Thông tin thuật ngữ オリジナリティー tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
オリジナリティー (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ オリジナリティー
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
オリジナリティー tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ オリジナリティー trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ オリジナリティー tiếng Nhật nghĩa là gì.
originality * n - sáng tạo; độc đáo;Kana:
Ví dụ cách sử dụng オリジナリティー trong tiếng Nhật
- - オリジナリティーに富む作品:sản phẩm đầy tính sáng tạo
Thuật ngữ liên quan tới オリジナリティー
Tóm lại nội dung ý nghĩa của オリジナリティー trong tiếng Nhật
オリジナリティー có nghĩa là: originality * n - sáng tạo; độc đáo; Kana: Ví dụ cách sử dụng オリジナリティー trong tiếng Nhật- オリジナリティーに富む作品:sản phẩm đầy tính sáng tạo
Đây là cách dùng オリジナリティー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ オリジナリティー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.