カート tiếng Nhật là gì?

カート tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng カート trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ カート tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm カート tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ カート

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

カート tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ カート tiếng Nhật nghĩa là gì.

cart * n - xe đẩy để đựng hàng chọn mua trong siêu thị;

Kana:

Ví dụ cách sử dụng カート trong tiếng Nhật

  • - カートに食料品を積んだ:Xếp thực phẩm vào xe đẩy
  • - 商品リストから欲しい商品を選んでカートに加える:Lựa chọn hàng mình thích từ danh sách hàng hóa rồi cho vào shopping cart
  • - 彼女のショッピング・カートがアキレスのかかとに当たり、私は床に倒れた:Chiếc xe đẩy của cô ấy đã đâm vào gót chân tôi làm tôi ngã xuống sàn nhà

Thuật ngữ liên quan tới カート

Tóm lại nội dung ý nghĩa của カート trong tiếng Nhật

カート có nghĩa là: cart * n - xe đẩy để đựng hàng chọn mua trong siêu thị; Kana: Ví dụ cách sử dụng カート trong tiếng Nhật- カートに食料品を積んだ:Xếp thực phẩm vào xe đẩy- 商品リストから欲しい商品を選んでカートに加える:Lựa chọn hàng mình thích từ danh sách hàng hóa rồi cho vào shopping cart- 彼女のショッピング・カートがアキレスのかかとに当たり、私は床に倒れた:Chiếc xe đẩy của cô ấy đã đâm vào gót chân tôi làm tôi ngã xuống sàn nhà

Đây là cách dùng カート tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ カート tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.