Thông tin thuật ngữ ガソリンカー tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ガソリンカー (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ガソリンカー
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ガソリンカー tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ガソリンカー trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ガソリンカー tiếng Nhật nghĩa là gì.
gasoline engine car, petrol engine car *n - ô tô động cơ dầu xăng;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới ガソリンカー
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ガソリンカー trong tiếng Nhật
ガソリンカー có nghĩa là: gasoline engine car, petrol engine car *n - ô tô động cơ dầu xăng; Kana:
Đây là cách dùng ガソリンカー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ガソリンカー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.