Thông tin thuật ngữ クラウン tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
クラウン (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ クラウン
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
クラウン tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ クラウン trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ クラウン tiếng Nhật nghĩa là gì.
crown; clown * n - vương miện;Kana:
Ví dụ cách sử dụng クラウン trong tiếng Nhật
- - ティアーズ・オブ・クラウン:nước mắt của vương miện
- - ダイヤモンド・クラウン:vương miện kim cương
- - ダブル・クラウン:vương miện đúp
Thuật ngữ liên quan tới クラウン
Tóm lại nội dung ý nghĩa của クラウン trong tiếng Nhật
クラウン có nghĩa là: crown; clown * n - vương miện; Kana: Ví dụ cách sử dụng クラウン trong tiếng Nhật- ティアーズ・オブ・クラウン:nước mắt của vương miện- ダイヤモンド・クラウン:vương miện kim cương- ダブル・クラウン:vương miện đúp
Đây là cách dùng クラウン tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ クラウン tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.