クレマ tiếng Nhật là gì?

クレマ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng クレマ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ クレマ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm クレマ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ クレマ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

クレマ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ クレマ tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - crema, froth on espresso coffee;

Kana:


Thuật ngữ liên quan tới クレマ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của クレマ trong tiếng Nhật

クレマ có nghĩa là: *n - crema, froth on espresso coffee; Kana:

Đây là cách dùng クレマ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ クレマ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.