Thông tin thuật ngữ グリーンフィー tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
グリーンフィー (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ グリーンフィー
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
グリーンフィー tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ グリーンフィー trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ グリーンフィー tiếng Nhật nghĩa là gì.
green fee * n - vé xanh (dùng trong chơi gôn);Kana:
Ví dụ cách sử dụng グリーンフィー trong tiếng Nhật
- - グリーンフィーと送迎代込みでお一人50ドルです:50 đô la cho mỗi người bao gồm vé chơi gôn và vé khứ hồi
Thuật ngữ liên quan tới グリーンフィー
Tóm lại nội dung ý nghĩa của グリーンフィー trong tiếng Nhật
グリーンフィー có nghĩa là: green fee * n - vé xanh (dùng trong chơi gôn); Kana: Ví dụ cách sử dụng グリーンフィー trong tiếng Nhật- グリーンフィーと送迎代込みでお一人50ドルです:50 đô la cho mỗi người bao gồm vé chơi gôn và vé khứ hồi
Đây là cách dùng グリーンフィー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ グリーンフィー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.