Thông tin thuật ngữ コード独立形データ通信 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
コード独立形データ通信 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ コード独立形データ通信
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
コード独立形データ通信 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ コード独立形データ通信 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ コード独立形データ通信 tiếng Nhật nghĩa là gì.
code-independent data communication;Kana: コードどくりつがたデータつうしん
Thuật ngữ liên quan tới コード独立形データ通信
Tóm lại nội dung ý nghĩa của コード独立形データ通信 trong tiếng Nhật
コード独立形データ通信 có nghĩa là: code-independent data communication; Kana: コードどくりつがたデータつうしん
Đây là cách dùng コード独立形データ通信 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ コード独立形データ通信 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.