コーラン tiếng Nhật là gì?

コーラン tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng コーラン trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ コーラン tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm コーラン tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ コーラン

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

コーラン tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ コーラン tiếng Nhật nghĩa là gì.

Koran, Qur'an, Quran, the Islamic holy book * n - kinh Côran;

Kana:

Ví dụ cách sử dụng コーラン trong tiếng Nhật

  • - コーランを朗唱する:đọc thuộc lòng kinh Côran
  • - コーランの教えに従って:tuân theo lời dạy của kinh Côran
  • - コーランに手を置く:đặt tay lên kinh Côran
  • - コーランに従う:tuân theo kinh Côran

Thuật ngữ liên quan tới コーラン

Tóm lại nội dung ý nghĩa của コーラン trong tiếng Nhật

コーラン có nghĩa là: Koran, Qur'an, Quran, the Islamic holy book * n - kinh Côran; Kana: Ví dụ cách sử dụng コーラン trong tiếng Nhật- コーランを朗唱する:đọc thuộc lòng kinh Côran- コーランの教えに従って:tuân theo lời dạy của kinh Côran- コーランに手を置く:đặt tay lên kinh Côran- コーランに従う:tuân theo kinh Côran

Đây là cách dùng コーラン tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ コーラン tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.