Thông tin thuật ngữ ゴールデン tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ゴールデン (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ゴールデン
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ゴールデン tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ゴールデン trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ゴールデン tiếng Nhật nghĩa là gì.
golden * n - bằng vàng; quý báu;Kana:
Ví dụ cách sử dụng ゴールデン trong tiếng Nhật
- - ゴールデン・シロップ:nước siro quý báu
- - ゴールデン・ガール:"Món quà bằng vàng" (phim Mỹ, năm 1979)
- - ゴールデン・グラブ賞:giải thưởng găng tay bằng vàng
- - Ghi chú: thường được dùng ghép với những từ khác
Thuật ngữ liên quan tới ゴールデン
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ゴールデン trong tiếng Nhật
ゴールデン có nghĩa là: golden * n - bằng vàng; quý báu; Kana: Ví dụ cách sử dụng ゴールデン trong tiếng Nhật- ゴールデン・シロップ:nước siro quý báu- ゴールデン・ガール:"Món quà bằng vàng" (phim Mỹ, năm 1979)- ゴールデン・グラブ賞:giải thưởng găng tay bằng vàng- Ghi chú: thường được dùng ghép với những từ khác
Đây là cách dùng ゴールデン tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ゴールデン tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.