Thông tin thuật ngữ ジハード tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ジハード (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ジハード
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ジハード tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ジハード trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ジハード tiếng Nhật nghĩa là gì.
jihad, jehad, Muslim holy war against unbelievers * n - chiến tranh thần thánh;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới ジハード
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ジハード trong tiếng Nhật
ジハード có nghĩa là: jihad, jehad, Muslim holy war against unbelievers * n - chiến tranh thần thánh; Kana:
Đây là cách dùng ジハード tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ジハード tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.