チョーク tiếng Nhật là gì?

チョーク tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng チョーク trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ チョーク tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm チョーク tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ チョーク

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

チョーク tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ チョーク tiếng Nhật nghĩa là gì.

chalk; choke; chock - phấn * n - phấn viết - van điều chỉnh; van điều tiết không khí (ở động cơ xăng);

Kana:

Ví dụ cách sử dụng チョーク trong tiếng Nhật

  • - 〜 を引く:kéo van điều chỉnh khí

Thuật ngữ liên quan tới チョーク

Tóm lại nội dung ý nghĩa của チョーク trong tiếng Nhật

チョーク có nghĩa là: chalk; choke; chock - phấn * n - phấn viết - van điều chỉnh; van điều tiết không khí (ở động cơ xăng); Kana: Ví dụ cách sử dụng チョーク trong tiếng Nhật- 〜 を引く:kéo van điều chỉnh khí

Đây là cách dùng チョーク tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ チョーク tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.