Thông tin thuật ngữ デジタルキャッシュカード tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
デジタルキャッシュカード (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ デジタルキャッシュカード
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
デジタルキャッシュカード tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ デジタルキャッシュカード trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ デジタルキャッシュカード tiếng Nhật nghĩa là gì.
digital cash card *n - thẻ nhựa lãnh tiền số;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới デジタルキャッシュカード
Tóm lại nội dung ý nghĩa của デジタルキャッシュカード trong tiếng Nhật
デジタルキャッシュカード có nghĩa là: digital cash card *n - thẻ nhựa lãnh tiền số; Kana:
Đây là cách dùng デジタルキャッシュカード tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ デジタルキャッシュカード tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.