Thông tin thuật ngữ デスクトップ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
デスクトップ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ デスクトップ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
デスクトップ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ デスクトップ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ デスクトップ tiếng Nhật nghĩa là gì.
desktop; desktop computer; desktop of a computer (the primary screen for most graphical-based computer operating systems) *n - (máy tính) màn hình nền;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới デスクトップ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của デスクトップ trong tiếng Nhật
デスクトップ có nghĩa là: desktop; desktop computer; desktop of a computer (the primary screen for most graphical-based computer operating systems) *n - (máy tính) màn hình nền; Kana:
Đây là cách dùng デスクトップ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ デスクトップ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.