Thông tin thuật ngữ データ入力 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
データ入力 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ データ入力
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
データ入力 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ データ入力 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ データ入力 tiếng Nhật nghĩa là gì.
data entry;Kana: データにゅうりょく
Thuật ngữ liên quan tới データ入力
Tóm lại nội dung ý nghĩa của データ入力 trong tiếng Nhật
データ入力 có nghĩa là: data entry; Kana: データにゅうりょく
Đây là cách dùng データ入力 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ データ入力 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.