Thông tin thuật ngữ トリックスター tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
トリックスター (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ トリックスター
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
トリックスター tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ トリックスター trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ トリックスター tiếng Nhật nghĩa là gì.
trickster *n - kẻ bịp bợm; kẻ lừa gạt; quân lường gạt;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới トリックスター
Tóm lại nội dung ý nghĩa của トリックスター trong tiếng Nhật
トリックスター có nghĩa là: trickster *n - kẻ bịp bợm; kẻ lừa gạt; quân lường gạt; Kana:
Đây là cách dùng トリックスター tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ トリックスター tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.