ノーカーボン tiếng Nhật là gì?

ノーカーボン tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ノーカーボン trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ノーカーボン tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ノーカーボン tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ノーカーボン

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ノーカーボン tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ノーカーボン tiếng Nhật nghĩa là gì.

no carbon (paper) - giấy không các bon;

Kana:


Thuật ngữ liên quan tới ノーカーボン

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ノーカーボン trong tiếng Nhật

ノーカーボン có nghĩa là: no carbon (paper) - giấy không các bon; Kana:

Đây là cách dùng ノーカーボン tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ノーカーボン tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.