Thông tin thuật ngữ ハーフコート tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ハーフコート (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ハーフコート
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ハーフコート tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ハーフコート trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ハーフコート tiếng Nhật nghĩa là gì.
three-quarter, half coat, top coat *n - ba quý; một nửa áo choàng; đỉnh phủ lên;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới ハーフコート
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ハーフコート trong tiếng Nhật
ハーフコート có nghĩa là: three-quarter, half coat, top coat *n - ba quý; một nửa áo choàng; đỉnh phủ lên; Kana:
Đây là cách dùng ハーフコート tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ハーフコート tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.