Thông tin thuật ngữ ハーブティー tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ハーブティー (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ハーブティー
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ハーブティー tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ハーブティー trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ハーブティー tiếng Nhật nghĩa là gì.
herb tea - chè thảo mộc; trà thảo mộc;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới ハーブティー
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ハーブティー trong tiếng Nhật
ハーブティー có nghĩa là: herb tea - chè thảo mộc; trà thảo mộc; Kana:
Đây là cách dùng ハーブティー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ハーブティー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.