ピーマン tiếng Nhật là gì?

ピーマン tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ピーマン trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ピーマン tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ピーマン tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ピーマン

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ピーマン tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ピーマン tiếng Nhật nghĩa là gì.

bell pepper, green pepper, pimento, capsicum - ớt * n - ớt ngọt; ớt đà lạt - ớt tây;

Kana:


Thuật ngữ liên quan tới ピーマン

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ピーマン trong tiếng Nhật

ピーマン có nghĩa là: bell pepper, green pepper, pimento, capsicum - ớt * n - ớt ngọt; ớt đà lạt - ớt tây; Kana:

Đây là cách dùng ピーマン tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ピーマン tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.