Thông tin thuật ngữ ファイト tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ファイト (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ファイト
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ファイト tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ファイト trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ファイト tiếng Nhật nghĩa là gì.
fight; fighting spirit; fight!, do your best, go for it, keep at it * n - sự đánh nhau; chiến đấu;Kana:
Ví dụ cách sử dụng ファイト trong tiếng Nhật
- - 〜 マネー:tiền thù lao cho vận động viên các môn đấm bốc, vật
Thuật ngữ liên quan tới ファイト
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ファイト trong tiếng Nhật
ファイト có nghĩa là: fight; fighting spirit; fight!, do your best, go for it, keep at it * n - sự đánh nhau; chiến đấu; Kana: Ví dụ cách sử dụng ファイト trong tiếng Nhật- 〜 マネー:tiền thù lao cho vận động viên các môn đấm bốc, vật
Đây là cách dùng ファイト tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ファイト tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.