ブロイラー tiếng Nhật là gì?

ブロイラー tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ブロイラー trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ブロイラー tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ブロイラー tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ブロイラー

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ブロイラー tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ブロイラー tiếng Nhật nghĩa là gì.

broiler * n - gà công nghiệp - gà giò để nướng;

Kana:


Thuật ngữ liên quan tới ブロイラー

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ブロイラー trong tiếng Nhật

ブロイラー có nghĩa là: broiler * n - gà công nghiệp - gà giò để nướng; Kana:

Đây là cách dùng ブロイラー tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ブロイラー tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.