ベートーヴェン tiếng Nhật là gì?

ベートーヴェン tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ベートーヴェン trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ベートーヴェン tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ベートーヴェン tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ベートーヴェン

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ベートーヴェン tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ベートーヴェン tiếng Nhật nghĩa là gì.

Beethoven * n - Bet tô ve;

Kana:

Ví dụ cách sử dụng ベートーヴェン trong tiếng Nhật

  • - Ghi chú: tên nhạc sĩ nổi tiếng người Áo

Thuật ngữ liên quan tới ベートーヴェン

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ベートーヴェン trong tiếng Nhật

ベートーヴェン có nghĩa là: Beethoven * n - Bet tô ve; Kana: Ví dụ cách sử dụng ベートーヴェン trong tiếng Nhật- Ghi chú: tên nhạc sĩ nổi tiếng người Áo

Đây là cách dùng ベートーヴェン tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ベートーヴェン tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.