Thông tin thuật ngữ ポリスコート tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ポリスコート (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ポリスコート
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ポリスコート tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ポリスコート trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ポリスコート tiếng Nhật nghĩa là gì.
police court *n - giữ trật tự sân;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới ポリスコート
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ポリスコート trong tiếng Nhật
ポリスコート có nghĩa là: police court *n - giữ trật tự sân; Kana:
Đây là cách dùng ポリスコート tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ポリスコート tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.