Thông tin thuật ngữ マグマ溜り tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
マグマ溜り (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ マグマ溜り
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
マグマ溜り tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ マグマ溜り trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ マグマ溜り tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - kho chứa chất lỏng;Kana: マグマだまり
Thuật ngữ liên quan tới マグマ溜り
Tóm lại nội dung ý nghĩa của マグマ溜り trong tiếng Nhật
マグマ溜り có nghĩa là: *n - kho chứa chất lỏng; Kana: マグマだまり
Đây là cách dùng マグマ溜り tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ マグマ溜り tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.