Thông tin thuật ngữ ムース tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ムース (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ムース
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ムース tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ムース trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ムース tiếng Nhật nghĩa là gì.
moose; mousse * n - món ăn làm bằng kem có thêm gia vị như trái cây, sôcôla - nai sừng Bắc Mỹ;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới ムース
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ムース trong tiếng Nhật
ムース có nghĩa là: moose; mousse * n - món ăn làm bằng kem có thêm gia vị như trái cây, sôcôla - nai sừng Bắc Mỹ; Kana:
Đây là cách dùng ムース tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ムース tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.