Thông tin thuật ngữ メタンハイドレート tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
メタンハイドレート (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ メタンハイドレート
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
メタンハイドレート tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ メタンハイドレート trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ メタンハイドレート tiếng Nhật nghĩa là gì.
methane hydrate;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới メタンハイドレート
Tóm lại nội dung ý nghĩa của メタンハイドレート trong tiếng Nhật
メタンハイドレート có nghĩa là: methane hydrate; Kana:
Đây là cách dùng メタンハイドレート tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ メタンハイドレート tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.