モスクワ tiếng Nhật là gì?

モスクワ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng モスクワ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ モスクワ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm モスクワ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ モスクワ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

モスクワ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ モスクワ tiếng Nhật nghĩa là gì.

Moscow * n - Matxcơva;

Kana:

Ví dụ cách sử dụng モスクワ trong tiếng Nhật

  • - Ghi chú: tên thủ đô nước Nga

Thuật ngữ liên quan tới モスクワ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của モスクワ trong tiếng Nhật

モスクワ có nghĩa là: Moscow * n - Matxcơva; Kana: Ví dụ cách sử dụng モスクワ trong tiếng Nhật- Ghi chú: tên thủ đô nước Nga

Đây là cách dùng モスクワ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ モスクワ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.