Thông tin thuật ngữ 一向一揆 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
一向一揆 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 一向一揆
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
一向一揆 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 一向一揆 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 一向一揆 tiếng Nhật nghĩa là gì.
Jodo Shinshu Buddhist uprising (Muromachi and Warring States periods);Kana: いっこういっき
Thuật ngữ liên quan tới 一向一揆
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 一向一揆 trong tiếng Nhật
一向一揆 có nghĩa là: Jodo Shinshu Buddhist uprising (Muromachi and Warring States periods); Kana: いっこういっき
Đây là cách dùng 一向一揆 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 一向一揆 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.