Thông tin thuật ngữ 上る tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
上る (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 上る
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
上る tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 上る trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 上る tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v5r - đưa ra (hội nghị) - tăng lên; đi lên; lên tới - thăng cấp;Kana: のぼる
Ví dụ cách sử dụng 上る trong tiếng Nhật
- - 話題に〜。:đưa ra thành chủ đề nói chuyện
- - 参加者は百人に〜。:số lượng người tham gia lên tới cả trăm người.
- - 山に〜:leo lên núi
- - 地位が〜:lên chức
Thuật ngữ liên quan tới 上る
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 上る trong tiếng Nhật
上る có nghĩa là: * v5r - đưa ra (hội nghị) - tăng lên; đi lên; lên tới - thăng cấp; Kana: のぼるVí dụ cách sử dụng 上る trong tiếng Nhật- 話題に〜。:đưa ra thành chủ đề nói chuyện- 参加者は百人に〜。:số lượng người tham gia lên tới cả trăm người.- 山に〜:leo lên núi- 地位が〜:lên chức
Đây là cách dùng 上る tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 上る tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.