Thông tin thuật ngữ 両陛下 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
両陛下 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 両陛下
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
両陛下 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 両陛下 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 両陛下 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - vua và hoàng hậu; hoàng đế và hoàng hậu;Kana: りょうへいか
Thuật ngữ liên quan tới 両陛下
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 両陛下 trong tiếng Nhật
両陛下 có nghĩa là: * n - vua và hoàng hậu; hoàng đế và hoàng hậu; Kana: りょうへいか
Đây là cách dùng 両陛下 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 両陛下 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.