Thông tin thuật ngữ 並べ方 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
並べ方 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 並べ方
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
並べ方 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 並べ方 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 並べ方 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - cách sắp xếp;Kana: ならべかた
Ví dụ cách sử dụng 並べ方 trong tiếng Nhật
- - 料理の皿への並べ方:Cách sắp xếp đồ ăn trên đĩa
Thuật ngữ liên quan tới 並べ方
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 並べ方 trong tiếng Nhật
並べ方 có nghĩa là: * n - cách sắp xếp; Kana: ならべかたVí dụ cách sử dụng 並べ方 trong tiếng Nhật- 料理の皿への並べ方:Cách sắp xếp đồ ăn trên đĩa
Đây là cách dùng 並べ方 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 並べ方 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.