Thông tin thuật ngữ 乞士 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
乞士 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 乞士
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
乞士 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 乞士 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 乞士 tiếng Nhật nghĩa là gì.
bhikkhu (fully ordained Buddhist monk);Kana: こっし
Thuật ngữ liên quan tới 乞士
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 乞士 trong tiếng Nhật
乞士 có nghĩa là: bhikkhu (fully ordained Buddhist monk); Kana: こっし
Đây là cách dùng 乞士 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 乞士 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.