Thông tin thuật ngữ 二十四史 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
二十四史 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 二十四史
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
二十四史 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 二十四史 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 二十四史 tiếng Nhật nghĩa là gì.
Twenty-Four Histories, authoritative collection of twenty-four Chinese historical books;Kana: にじゅうしし
Thuật ngữ liên quan tới 二十四史
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 二十四史 trong tiếng Nhật
二十四史 có nghĩa là: Twenty-Four Histories, authoritative collection of twenty-four Chinese historical books; Kana: にじゅうしし
Đây là cách dùng 二十四史 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 二十四史 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.