人体 tiếng Nhật là gì?

人体 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 人体 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 人体 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 人体 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 人体

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

人体 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 人体 tiếng Nhật nghĩa là gì.

- cơ thể - thân hình * n - thân thể của người; cơ thể của người * n - Vẻ bề ngoài của con người; diện mạo;

Kana: じんたい

Ví dụ cách sử dụng 人体 trong tiếng Nhật

  • - 医学における人体の研究は、心理学のそれとは別のアプローチによる。:Y học nghiên cứu diện mạo con người ở một khía cạnh khác là với tâm lý học.
  • - コンピュータが三角法を使い、人体の各点の空間での位置を算出している。:Máy tính dùng lượng giác học để tính toán vị trí các điểm trên cơ thể con người trong không gian.

Thuật ngữ liên quan tới 人体

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 人体 trong tiếng Nhật

人体 có nghĩa là: - cơ thể - thân hình * n - thân thể của người; cơ thể của người * n - Vẻ bề ngoài của con người; diện mạo; Kana: じんたいVí dụ cách sử dụng 人体 trong tiếng Nhật- 医学における人体の研究は、心理学のそれとは別のアプローチによる。:Y học nghiên cứu diện mạo con người ở một khía cạnh khác là với tâm lý học.- コンピュータが三角法を使い、人体の各点の空間での位置を算出している。:Máy tính dùng lượng giác học để tính toán vị trí các điểm trên cơ thể con người trong không gian.

Đây là cách dùng 人体 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 人体 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.