Thông tin thuật ngữ 介入する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
介入する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 介入する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
介入する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 介入する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 介入する tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - can thiệp; xen vào;Kana: かいにゅう
Ví dụ cách sử dụng 介入する trong tiếng Nhật
- - (人)の個人的な生活に介入する:xen vào cuộc sống riêng tư của ai đó
- - 〜の内情に介入する:can thiệp vào nội bộ~
- - 〜での紛争に軍事介入する:can thiệp bằng quân sự vào tranh chấp xảy ra tại~
- - ありがたくない介入:sự can thiệp không mong muốn
- - ドル買い介入:xen vào việc mua đô-la
- - 為替相場への協調介入:can thiệp để điều tiết tỷ giá hối đoái
Thuật ngữ liên quan tới 介入する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 介入する trong tiếng Nhật
介入する có nghĩa là: * vs - can thiệp; xen vào; Kana: かいにゅうVí dụ cách sử dụng 介入する trong tiếng Nhật- (人)の個人的な生活に介入する:xen vào cuộc sống riêng tư của ai đó- 〜の内情に介入する:can thiệp vào nội bộ~- 〜での紛争に軍事介入する:can thiệp bằng quân sự vào tranh chấp xảy ra tại~- ありがたくない介入:sự can thiệp không mong muốn- ドル買い介入:xen vào việc mua đô-la- 為替相場への協調介入:can thiệp để điều tiết tỷ giá hối đoái
Đây là cách dùng 介入する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 介入する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.