Thông tin thuật ngữ 介護保険制度 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
介護保険制度 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 介護保険制度
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
介護保険制度 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 介護保険制度 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 介護保険制度 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - chăm sóc - hệ thống bảo hiểm chăm sóc;Kana: かいごほけんせいど
Thuật ngữ liên quan tới 介護保険制度
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 介護保険制度 trong tiếng Nhật
介護保険制度 có nghĩa là: *n - chăm sóc - hệ thống bảo hiểm chăm sóc; Kana: かいごほけんせいど
Đây là cách dùng 介護保険制度 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 介護保険制度 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.