企てる tiếng Nhật là gì?

企てる tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 企てる trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 企てる tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 企てる tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 企てる

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

企てる tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 企てる tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v1 - dự tính; lên kế hoạch; lập kế hoạch;

Kana: くわだてる

Ví dụ cách sử dụng 企てる trong tiếng Nhật

  • - 計画をひそかに企てる:lên kế hoạch bí mật.
  • - 旅客機をハイジャックしようと企てる:lập kế hoạch bắt cóc một máy bay chở khách

Thuật ngữ liên quan tới 企てる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 企てる trong tiếng Nhật

企てる có nghĩa là: * v1 - dự tính; lên kế hoạch; lập kế hoạch; Kana: くわだてるVí dụ cách sử dụng 企てる trong tiếng Nhật- 計画をひそかに企てる:lên kế hoạch bí mật.- 旅客機をハイジャックしようと企てる:lập kế hoạch bắt cóc một máy bay chở khách

Đây là cách dùng 企てる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 企てる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.