Thông tin thuật ngữ 休息 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
休息 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 休息
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
休息 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 休息 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 休息 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - nghỉ giải lao; nghỉ ngơi;Kana: きゅうそく
Ví dụ cách sử dụng 休息 trong tiếng Nhật
- - 運動と休息、そしてよい食事が子どもたちの成長を促進する:Sự vận động, nghỉ ngơi và bữa ăn đầy đủ chất thúc đẩy sự tăng trưởng của trẻ nhỏ
- - 休息と礼拝の日:Ngày nghỉ và ngày đi lễ
- - 休息によって回復する:Hồi phục nhờ nghỉ ngơi
- - 君にはもう少し休息が必要だ:Bạn cần nghỉ giải lao thêm một chút nữa
- - ちょっとの休息:Nghỉ giải lao một chút
Thuật ngữ liên quan tới 休息
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 休息 trong tiếng Nhật
休息 có nghĩa là: * n - nghỉ giải lao; nghỉ ngơi; Kana: きゅうそくVí dụ cách sử dụng 休息 trong tiếng Nhật- 運動と休息、そしてよい食事が子どもたちの成長を促進する:Sự vận động, nghỉ ngơi và bữa ăn đầy đủ chất thúc đẩy sự tăng trưởng của trẻ nhỏ- 休息と礼拝の日:Ngày nghỉ và ngày đi lễ- 休息によって回復する:Hồi phục nhờ nghỉ ngơi- 君にはもう少し休息が必要だ:Bạn cần nghỉ giải lao thêm một chút nữa- ちょっとの休息:Nghỉ giải lao một chút
Đây là cách dùng 休息 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 休息 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.